người đời
Vietnamese
pron
Definitions
- (collective) other people, as opposed to myself/ourselves
Etymology
Affix from Vietnamese người (person, human, l, people, human being) + Vietnamese đời (life, generation, l, existence, lifetime).
Origin
Vietnamese
đời
Gloss
life, generation, l, existence, lifetime
Concept
Semantic Field
The body
Ontological Category
Other
Kanji
生
Emoji
🧬
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- chán đời Vietnamese
- người Vietnamese
- người Mĩ Vietnamese
- người Việt Vietnamese
- người da đỏ Vietnamese
- người mẫu Vietnamese
- người nước ngoài Vietnamese
- người thợ Vietnamese
- người thứ ba Vietnamese
- người tuyết Vietnamese
- người tình Vietnamese
- người yêu Vietnamese
- người đẹp Vietnamese
- đáng đời Vietnamese
- đời Vietnamese
- đời cha ăn mặn, đời con khát nước Vietnamese
- *ŋaːj Proto-Vietic